Bảng giá

Bảng giá Nha khoa Bs. Hiếu


Bảng giá dịch vụ – Nha khoa Bs. Hiếu

Giá niêm yết theo đơn vị VNĐ. Phí có thể thay đổi theo tình trạng răng và chỉ định của bác sĩ sau khi khám.

Implant toàn hàm All-on

BAR | Ball/Locator

All-on-4/6 Phục hình cố định trên thanh Bar hoặc liên kết Ball/Locator.
Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Hàm nhựa trên thanh BAR All-on-4 130.000.000 /hàm
Hàm nhựa trên thanh BAR All-on-6 150.000.000 /hàm
Hàm sứ kim loại trên thanh BAR All-on-4 150.000.000 /hàm
Hàm sứ kim loại trên thanh BAR All-on-6 180.000.000 /hàm
Hàm toàn sứ trên thanh BAR All-on-4 180.000.000 /hàm
Hàm toàn sứ trên thanh BAR All-on-6 210.000.000 /hàm
Ball / Locator Liên kết với hàm giả tháo lắp 6.000.000 /cái
Giải pháp lựa chọn sau khi chụp CT Cone Beam và đánh giá xương.

Cấy ghép Implant đơn lẻ

Trụ – răng sứ trên Implant – Abutment

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Trụ Implant Hàn Quốc 15.000.000 /trụ
Trụ Implant Mỹ, Châu Âu 20.000.000 /trụ
Răng sứ trên Implant Sứ titan 2.500.000 /răng
Răng sứ trên Implant Sứ không kim loại 4.000.000 /răng
Abutment Customize Kim loại 1.000.000 /răng
Abutment Customize Sứ 3.000.000 /răng

Răng sứ – Phục hình thẩm mỹ

Ni-Cr, Titan, Zirconia, Cercon HT, Larva Plus, Veneer

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Sứ kim loại Ni-Cr 1.000.000 /răng
Sứ Titan 2.500.000 /răng
Sứ không kim loại Zirconia 3.500.000 /răng
Sứ không kim loại Cercon HT 5.000.000 /răng
Sứ không kim loại Larva Plus 6.000.000 /răng
Mặt dán sứ (Veneer) 5.000.000 /răng

Dịch vụ tổng quát

Cạo vôi – Tẩy trắng – Trám – Tủy – Chụp phim

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Cạo vôi răng 200.000 – 500.000 /2 hàm
Tẩy trắng răng công nghệ USA 2.000.000 /2 hàm
Trám răng 250.000 – 500.000 /răng
Chữa tủy răng trước 800.000 – 1.000.000 /răng
Chữa tủy răng sau 1.100.000 – 1.300.000 /răng
Chữa tủy lại Phát sinh so với điều trị tủy + 300.000 /răng Phụ thu
Chụp phim X-quang (Quanh chóp) 50.000 /phim
Chụp Pano / Cepha 150.000 /phim
CT Cone Beam 3D 700.000 /phim

Răng trẻ em

Nhổ – Trám – Chữa tủy – Can thiệp chỉnh hình

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Nhổ răng sữa 50.000 – 200.000 /răng
Trám răng sữa 250.000 /răng
Chữa tủy răng sữa Răng cửa 400.000 /răng
Chữa tủy răng sữa Răng cối 600.000 /răng
Chỉnh hình can thiệp 5.000.000 – 12.000.000 /2 hàm

Hàm tháo lắp

Răng composite – Hàm nhựa/khung – Phụ kiện

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Răng composite 500.000 /răng
Hàm nhựa Gắn răng composite Không tính thêm /hàm
Hàm khung 2.500.000 /hàm
Mắc cài đơn/bi cho hàm khung liên kết 2.500.000 /cái
Lưới hàm trên 2.000.000 /hàm
Dây thép hàm dưới 1.000.000 /hàm

Chỉnh nha – Niềng răng

Mắc cài kim loại/sứ – Khay trong suốt

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Niềng răng mắc cài kim loại Hô, móm, thưa, lệch lạc 25.000.000 – 45.000.000 /case
Mắc cài sứ / Mắc cài tự gài Nâng cấp + 6.000.000 /case Phụ thu
Mắc cài sứ tự gài Nâng cấp + 13.000.000 /case Phụ thu
VIS chỉnh nha 2.000.000 /cái
Máng chỉnh nha 2 hàm 1.200.000 /bộ
Chỉnh nha không mắc cài (khay trong suốt) 60.000.000 – 120.000.000 /case

Nhổ răng – Tiểu phẫu

Răng khôn – Nha chu – Tiểu phẫu khác

Dịch vụ Mô tả Giá Đơn vị Ghi chú
Nhổ răng 200.000 – 800.000 /răng
Răng khôn mọc thẳng 800.000 – 1.000.000 /răng
Tiểu phẫu răng khôn mọc kẹt/ngầm 1.500.000 – 3.000.000 /răng
Cắt chóp – nạo nang 1.500.000 /răng
Làm dài thân răng – cắt nướu 1.000.000 /răng
Lật vạt nạo túi nha chu 1.000.000 /răng
Bộc lộ răng ngầm – chậm mọc 1.500.000 /răng

*Giá tham khảo. Bác sĩ sẽ tư vấn và báo giá chi tiết sau thăm khám lâm sàng và chụp phim.